Giải hạng Nhì Đức
-0.930.750.78
0.803.00-0.97
-0.920.750.80
0.843.00-0.97
Giải hạng Nhì Đức
-0.98-0.250.83
0.863.000.97
0.770.00-0.88
0.883.000.99
Giải hạng Nhì Đức
0.81-1.00-0.97
0.853.000.97
0.82-1.00-0.94
0.873.000.99
Giải hạng Nhì Đức
-0.99-0.750.83
0.893.250.93
-0.97-0.750.85
0.913.250.95
Giải hạng Nhì Đức
0.78-0.25-0.94
-0.963.250.76
0.80-0.25-0.93
0.743.00-0.88