Giải hạng Nhì Đức
0.871.00-0.99
0.873.001.00
-0.780.750.69
0.843.00-0.94
Giải hạng Nhì Đức
0.810.00-0.93
0.903.000.97
0.890.00-0.97
0.883.00-0.98
Giải hạng Nhì Đức
0.80-1.00-0.96
0.853.000.97
0.82-1.00-0.94
0.873.000.99
Giải hạng Nhì Đức
-0.99-0.750.83
0.893.250.93
-0.97-0.750.85
0.913.250.95
Giải hạng Nhì Đức
0.78-0.25-0.94
-0.963.250.76
0.80-0.25-0.93
0.743.00-0.88