Giải Ngoại hạng Nga
-0.95-0.250.84
-0.962.750.83
-0.94-0.250.83
-0.952.750.82
Giải Ngoại hạng Nga
0.95-0.750.94
0.892.750.98
0.94-0.750.95
0.892.750.98
Giải Ngoại hạng Nga
0.81-1.00-0.92
0.962.500.91
0.81-1.00-0.93
0.962.500.91
Giải Ngoại hạng Nga
0.951.000.93
0.922.750.94
0.951.000.93
0.922.750.94
Giải Ngoại hạng Nga
-0.96-1.750.84
0.872.750.99
-0.96-1.750.84
0.872.750.99