Lịch thi đấu
Hôm nay
16/11
Ngày mai
17/11
Thứ 3
18/11
Thứ 4
19/11
Thứ 5
20/11
Thứ 6
21/11
Thứ 7
22/11
Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Âu
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
16/11
Hungary
Ireland
0.97
-0.50
0.93
-0.99
2.25
0.88
1.95
-0.88
-0.25
0.78
0.75
0.75
-0.86
2.64
14:00
16/11
Bồ Đào Nha
Armenia
0.87
-3.00
-0.97
0.89
4.00
1.00
1.02
0.86
-1.25
-0.96
0.97
1.75
0.92
1.27
Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
16/11
Felgueiras 1932
Farense
0.91
0.00
0.98
0.93
2.25
0.93
2.42
0.92
0.00
0.98
-0.89
1.00
0.75
3.04
Giải Khu vực Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
16/11
Hamburg II
HSC Hannover
0.68
-0.50
-0.95
0.81
3.50
0.93
1.62
0.81
-0.25
0.93
0.92
1.50
0.82
2.04
13:00
16/11
Freiburg II
Mainz 05 II
0.86
0.00
0.98
0.96
3.25
0.84
2.19
0.84
0.00
1.00
0.88
1.25
0.92
2.64
13:00
16/11
Astoria Walldorf
Balingen
0.92
-0.75
0.92
0.73
3.25
-0.93
1.68
0.85
-0.25
0.99
-0.99
1.50
0.79
2.12
13:00
16/11
Altona 93
Jeddeloh
-0.97
0.75
0.70
0.59
3.25
-0.85
3.86
-0.96
0.25
0.69
0.92
1.50
0.82
3.86
13:00
16/11
St Pauli II
Bremer SV
0.69
0.00
-0.96
0.95
3.25
0.79
2.03
0.73
0.00
-0.99
0.82
1.25
0.92
2.53
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
16/11
Ceuta
Leganes
-0.99
-0.25
0.89
0.84
2.00
-0.97
2.33
0.73
0.00
-0.85
0.78
0.75
-0.91
3.00
0.65
0.00
-0.74
-0.88
2.25
0.78
2.40
0.72
0.00
-0.83
0.82
0.75
-0.93
3.12
15:15
16/11
Sporting Gijon
Eibar
1.00
-0.25
0.90
-0.90
2.25
0.77
2.35
-0.79
-0.25
0.66
0.73
0.75
-0.86
2.75
-0.96
-0.25
0.88
-0.90
2.25
0.80
2.42
-0.79
-0.25
0.69
0.72
0.75
-0.83
2.85
15:15
16/11
Almeria
Cadiz
0.99
-1.00
0.91
0.93
2.50
0.94
1.59
0.79
-0.25
-0.91
0.82
1.00
-0.95
2.15
-0.96
-1.00
0.88
0.92
2.50
0.98
1.64
0.81
-0.25
-0.92
0.80
1.00
-0.90
2.23
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
16/11
Real Sociedad W
Athletic Bilbao W
0.83
-1.00
0.81
0.77
2.50
0.87
1.37
0.64
-0.25
0.99
0.74
1.00
0.90
1.91
11:00
16/11
Atletico Madrid W
Levante Badalona W
0.73
-1.50
0.91
0.77
3.00
0.87
1.16
0.92
-0.75
0.72
0.80
1.25
0.84
1.57
12:00
16/11
UD Tenerife W
Granada W
0.57
-0.75
-0.93
0.87
2.50
0.77
1.37
0.64
-0.25
0.99
0.83
1.00
0.81
1.92
15:00
16/11
Sevilla W
DUX Logrono W
0.95
-1.25
0.69
0.97
2.50
0.67
1.38
0.95
-0.50
0.69
0.93
1.00
0.71
1.87
Cúp Liên đoàn UAE
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:50
16/11
Shabab Al Ahli
Al Nasr Dubai
0.88
-1.00
0.99
0.89
2.75
0.95
1.45
-0.92
-0.50
0.78
-0.89
1.25
0.73
1.95
0.89
-1.00
0.95
0.87
2.75
0.95
1.51
-0.97
-0.50
0.79
-0.93
1.25
0.73
2.03
15:30
16/11
Al Jazira UAE
Al Wasl
0.86
0.25
-0.99
-0.97
2.50
0.81
2.78
-0.89
0.00
0.75
0.99
1.00
0.85
3.27
0.81
0.25
-0.97
-0.96
2.50
0.78
2.91
-0.86
0.00
0.68
0.94
1.00
0.86
3.60
Giải hạng Ba Cộng hòa Séc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:15
16/11
Sigma Olomouc II
Zbrojovka Brno II
0.88
-0.50
0.74
0.82
3.00
0.80
1.78
0.96
-0.25
0.65
0.87
1.25
0.75
2.22
09:15
16/11
Bohemians 1905 II
Loko Vltavin
0.76
-0.25
0.86
0.72
3.00
0.90
1.86
1.00
-0.25
0.60
0.81
1.25
0.81
2.29
09:30
16/11
Viktoria Plzen II
Pisek
0.95
-1.00
0.66
0.99
3.00
0.62
1.45
0.71
-0.25
0.90
0.84
1.25
0.78
1.92
12:00
16/11
Dukla Prague II
Motorlet Praha
0.66
-0.25
0.95
0.87
3.00
0.75
1.79
0.96
-0.25
0.65
0.86
1.25
0.76
2.23
13:00
16/11
Polanka
Hlucin
0.77
0.50
0.85
0.78
3.00
0.84
2.73
0.68
0.25
0.93
0.85
1.25
0.77
3.22
Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
16/11
Hammarby W
Brommapojkarna W
0.58
-2.00
-0.81
0.78
3.75
0.97
1.08
0.89
-1.00
0.89
0.95
1.75
0.80
1.38
13:00
16/11
Rosengard W
Linkopings W
0.96
-1.25
0.82
0.78
2.75
0.97
1.31
0.97
-0.50
0.81
-0.99
1.25
0.74
1.87
13:00
16/11
Vaxjo W
Djurgarden W
0.86
0.25
0.92
0.78
2.75
0.97
2.51
-0.93
0.00
0.71
-0.99
1.25
0.74
3.04
13:00
16/11
Hacken W
Pitea W
0.62
-2.25
-0.85
0.80
3.75
0.95
1.02
0.75
-1.00
-0.98
0.76
1.50
0.99
1.29
13:00
16/11
AIK W
Norrkoping W
0.58
0.25
-0.81
-0.83
2.50
0.57
2.22
0.95
0.00
0.83
0.49
0.75
-0.75
2.96
13:00
16/11
Kristianstads W
Alingsas FC United W
0.94
-1.50
0.84
0.57
3.00
-0.83
1.23
0.81
-0.50
0.97
0.80
1.25
0.95
1.67
13:00
16/11
Malmo FF W
Vittsjo GIK W
0.84
-1.50
0.94
0.83
3.25
0.92
1.20
0.75
-0.50
-0.98
0.75
1.25
1.00
1.66
Giải hạng Nhì Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
16/11
Naestved
VSK Aarhus
0.91
-1.00
0.79
0.81
2.75
0.89
1.43
-0.98
-0.50
0.67
0.96
1.25
0.73
1.94
Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
16/11
West Ham W
Everton W
0.90
0.00
0.71
0.81
2.50
0.81
2.32
0.89
0.00
0.73
0.78
1.00
0.84
2.87
12:00
16/11
Brighton W
Leicester City W
0.82
-1.00
0.80
0.82
3.00
0.80
1.37
0.96
-0.50
0.65
0.87
1.25
0.75
1.86
12:00
16/11
Liverpool W
Chelsea W
0.72
2.00
0.90
0.78
3.00
0.84
9.00
0.90
0.75
0.72
0.77
1.25
0.85
7.50
12:00
16/11
Aston Villa W
London City Lionesses W
0.90
-0.50
0.72
0.68
2.75
0.93
1.80
0.98
-0.25
0.63
0.92
1.25
0.69
2.25
14:30
16/11
Tottenham W
Arsenal W
0.66
1.50
0.95
0.64
3.00
0.97
5.17
0.83
0.50
0.79
0.81
1.25
0.81
4.70
Giải hạng Nhì Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
16/11
Slask Wroclaw II
GKS Jastrzebie
0.85
-1.00
0.87
0.90
3.00
0.82
1.44
0.61
-0.25
-0.92
0.88
1.25
0.82
1.81
11:00
16/11
NKP Podhale
Podbeskidzie Bielsko Bial
0.83
-0.25
0.97
0.84
2.75
0.94
1.96
-0.88
-0.25
0.68
-0.93
1.25
0.71
2.42
12:00
16/11
Rekord Bielsko Biala
Chojniczanka Chojnice
0.81
0.25
0.99
0.88
2.75
0.90
2.56
-0.95
0.00
0.75
-0.92
1.25
0.69
3.00
15:00
16/11
Unia Skierniewice
Kalisz
0.79
-1.00
-0.99
0.77
2.75
1.00
1.38
-0.98
-0.50
0.78
-0.99
1.25
0.76
1.92
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
16/11
Lusitania
Fatima
0.74
0.00
0.95
0.93
2.25
0.77
2.22
0.76
0.00
0.94
0.66
0.75
-0.97
2.91
13:00
16/11
Vitoria Sernache
Lajense
0.95
-0.75
0.74
0.87
2.25
0.83
1.65
0.90
-0.25
0.80
-0.97
1.00
0.66
2.24
15:00
16/11
Ribeira Brava
Limianos
0.74
0.50
0.95
0.79
2.25
0.91
3.00
0.63
0.25
-0.93
0.97
1.00
0.72
3.63
15:00
16/11
Oliveira Hospital
GD Peniche
0.86
-0.50
0.84
0.90
2.00
0.80
1.78
-0.99
-0.25
0.68
0.80
0.75
0.90
2.45
15:00
16/11
Vilaverdense
Celoricense
0.89
0.00
0.81
0.79
2.25
0.91
2.36
0.88
0.00
0.82
0.97
1.00
0.72
3.00
Cúp QSL Qatar (Cúp Liên đoàn)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30
16/11
Al Mesaimeer
Al Khor
0.95
0.25
0.66
0.89
2.75
0.73
2.76
0.63
0.25
0.98
0.64
1.00
0.97
3.27
14:30
16/11
Muaither Qatar
Al Kharaithiyath
0.79
0.25
0.83
0.90
3.00
0.72
2.51
0.99
0.00
0.62
0.91
1.25
0.70
2.97
16:30
16/11
Umm Salal
Al Wakrah
-0.95
-0.25
0.56
0.66
3.25
0.95
2.10
0.81
0.00
0.81
0.95
1.50
0.66
2.51
Giải Vô địch Bóng đá Nữ Scotland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
16/11
Partick Thistle W
Aberdeen W
0.72
0.25
0.90
0.77
2.75
0.85
2.34
0.91
0.00
0.70
0.98
1.25
0.63
2.83
16:10
16/11
Hibernian W
Hearts W
0.89
-0.50
0.81
0.84
3.00
0.86
1.80
0.98
-0.25
0.71
0.90
1.25
0.80
2.26
Giải hạng Tư Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
16/11
Torrellano
Vall De Uxo
0.75
-0.50
0.87
0.89
2.00
0.73
1.71
0.92
-0.25
0.69
0.78
0.75
0.84
2.30
10:30
16/11
Santomera
Aguilas II
0.92
0.00
0.69
0.88
2.25
0.74
2.40
0.90
0.00
0.72
0.61
0.75
1.00
3.04
10:30
16/11
Villaverde Boetticher
UD La Cruz Villanovense
0.69
-0.75
0.92
0.88
2.25
0.74
1.41
0.71
-0.25
0.90
0.61
0.75
1.00
1.99
10:30
16/11
Carabanchel
Alcorcon II
0.84
-0.25
0.78
0.93
2.25
0.68
1.96
0.58
0.00
-0.98
0.64
0.75
0.97
2.61
10:30
16/11
Sporting Gijon II
Llanes
0.71
-1.75
0.90
0.91
3.00
0.70
1.11
0.77
-0.75
0.85
0.89
1.25
0.73
1.48
10:30
16/11
Portugalete
UD Aretxabaleta
0.69
-1.00
0.92
0.83
2.75
0.79
1.38
0.90
-0.50
0.71
0.97
1.25
0.64
1.80
11:00
16/11
Dos Hermanas 1971
San Roque Lepe
0.71
-0.25
0.90
0.86
2.00
0.76
1.83
-0.93
-0.25
0.54
0.76
0.75
0.86
2.52
11:00
16/11
Torrelavega
Vimenor
0.76
-1.00
0.86
0.86
2.50
0.76
1.34
0.97
-0.50
0.64
0.82
1.00
0.80
1.80
11:00
16/11
CP San Cristobal
FC L Escala
0.81
0.00
0.81
0.73
2.25
0.89
2.23
0.81
0.00
0.81
0.91
1.00
0.70
2.82
11:00
16/11
Montanesa
Tona
0.85
0.00
0.77
0.75
2.00
0.87
2.34
0.84
0.00
0.78
0.71
0.75
0.90
3.08
11:00
16/11
Adarve
Pozuelo De Alarcon
0.81
-0.50
0.81
0.76
2.25
0.86
1.67
0.94
-0.25
0.67
0.93
1.00
0.68
2.14
11:00
16/11
Las Rozas
Leganes II
0.76
0.25
0.86
0.76
2.25
0.86
3.00
1.00
0.00
0.61
0.93
1.00
0.68
3.50
11:30
16/11
Can Vidalet
Hospitalet
0.93
0.50
0.68
0.80
2.25
0.82
3.44
0.76
0.25
0.86
0.96
1.00
0.65
4.50
12:00
16/11
Arenas Armilla
Melilla II
0.76
-0.50
0.86
0.82
2.00
0.80
1.79
0.93
-0.25
0.68
0.74
0.75
0.88
2.34
15:30
16/11
Txantrea
Cirbonero
0.81
-0.50
0.81
0.71
2.25
0.90
1.71
0.94
-0.25
0.67
0.90
1.00
0.72
2.25
Giải vô địch các câu lạc bộ nữ châu Á
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00
16/11
Stallion Laguna W
Melbourne City W
0.70
3.00
0.88
0.74
3.75
0.87
-
0.78
1.25
0.82
0.82
1.75
0.75
10.50
12:00
16/11
Lion City Sailors W
Ho Chi Minh City W
0.77
3.25
0.81
0.80
3.75
0.80
-
0.94
1.25
0.68
0.69
1.50
0.89
16.25
Cúp Quốc gia Nữ Áo
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
16/11
Austria Klagenfurt W
Neulengbach W
0.78
1.50
0.80
0.75
3.75
0.86
5.35
0.91
0.50
0.70
0.73
1.50
0.84
4.57
Giải hạng Nhất nghiệp dư Bỉ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30
16/11
Diegem Sport
Merelbeke
0.70
-0.25
0.89
0.84
2.75
0.76
1.84
-0.97
-0.25
0.62
0.63
1.00
0.97
2.33
14:00
16/11
SK Roeselare Daisel
Knokke
0.70
0.25
0.89
0.85
2.50
0.76
2.58
0.97
0.00
0.66
0.80
1.00
0.78
3.13
14:00
16/11
Zelzate
Thes Sport
-0.96
0.00
0.59
0.78
2.50
0.82
2.69
0.99
0.00
0.65
0.73
1.00
0.84
3.08
14:00
16/11
Cercle Brugge II
Houtvenne
0.87
-0.25
0.70
0.83
2.75
0.77
2.07
0.68
0.00
0.95
0.62
1.00
0.99
2.59
14:00
16/11
Belisia Bilzen
Hoogstraten VV
0.89
-0.50
0.70
0.75
2.50
0.86
1.86
-0.98
-0.25
0.63
0.70
1.00
0.87
2.29
Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
16/11
Marek
Hebar 1918
0.52
0.00
-0.86
0.70
2.00
0.91
2.05
0.57
0.00
-0.89
0.67
0.75
0.92
2.68
12:30
16/11
Lokomotiv Gorna
Spartak Pleven
0.80
-1.00
0.78
0.92
2.25
0.70
1.41
0.64
-0.25
1.00
0.64
0.75
0.96
2.07
Giải Hạng Nhất Nữ Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
16/11
Southampton W
Durham W
0.76
-0.50
0.81
0.86
2.50
0.75
1.77
0.92
-0.25
0.70
0.81
1.00
0.77
2.29
13:00
16/11
Sheffield United LFC W
Nottingham Forest W
0.65
0.50
0.94
0.68
2.50
0.94
2.78
0.61
0.25
-0.96
0.65
1.00
0.94
3.33
14:00
16/11
Newcastle W
Sunderland W
0.94
-1.25
0.65
0.88
2.75
0.73
1.38
0.94
-0.50
0.68
0.65
1.00
0.94
1.90
14:00
16/11
Ipswich Town W
Crystal Palace W
-0.97
1.25
0.60
0.75
3.00
0.85
5.75
0.83
0.50
0.77
0.81
1.25
0.76
5.17
14:00
16/11
Birmingham City W
Portsmouth W
0.64
-2.25
0.97
0.77
3.50
0.83
1.02
0.66
-1.00
0.97
0.78
1.50
0.80
1.27
14:00
16/11
Charlton Athletic W
Bristol City W
0.78
0.00
0.80
0.80
2.25
0.80
2.34
0.79
0.00
0.81
0.97
1.00
0.64
2.98
Cúp Quốc gia Nữ Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
16/11
Sand W
Koln W
0.81
1.00
0.76
0.92
3.00
0.70
4.50
0.67
0.50
0.96
0.90
1.25
0.69
4.50
13:00
16/11
Hoffenheim W
Eintracht Frankfurt W
0.74
0.50
0.84
0.86
3.00
0.75
3.08
0.68
0.25
0.95
0.88
1.25
0.70
3.56
14:00
16/11
Hamburger SV W
Bayer Leverkusen W
0.72
1.25
0.86
0.69
2.75
0.93
5.17
0.73
0.50
0.88
0.92
1.25
0.67
4.85
15:00
16/11
RB Leipzig W
Werder Bremen W
0.71
0.00
0.87
0.97
3.00
0.66
2.17
0.75
0.00
0.86
0.89
1.25
0.69
2.63
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ý (Serie A Nữ)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30
16/11
SSD Napoli W
Inter Milan W
0.68
1.25
0.91
0.83
2.75
0.77
5.17
0.72
0.50
0.89
0.97
1.25
0.64
4.85
14:30
16/11
AS Roma W
Lazio W
0.74
-1.25
0.84
0.75
3.00
0.85
1.31
0.80
-0.50
0.80
0.81
1.25
0.76
1.77
Giải hạng Ba Ý (Serie C)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30
16/11
AC Ospitaletto
Brescia
0.83
0.75
0.74
0.89
2.25
0.72
4.57
0.85
0.25
0.76
0.62
0.75
0.99
5.00
0.98
0.75
0.86
-0.99
2.25
0.81
4.85
1.00
0.25
0.82
0.70
0.75
-0.90
6.10
11:30
16/11
Benevento
Monopoli
0.66
-1.00
0.93
0.73
2.25
0.88
1.34
0.95
-0.50
0.68
0.90
1.00
0.69
1.89
-0.93
-1.25
0.77
0.81
2.25
-0.99
1.42
-0.99
-0.50
0.81
0.98
1.00
0.82
2.01
13:30
16/11
Albinoleffe
Virtus Verona
0.68
-0.25
0.91
0.73
2.25
0.88
1.91
-0.94
-0.25
0.60
0.90
1.00
0.69
2.49
-0.94
-0.50
0.78
0.81
2.25
-0.99
2.06
-0.90
-0.25
0.72
0.98
1.00
0.82
2.54
13:30
16/11
Giugliano
Audace Cerignola
0.66
0.25
0.93
0.82
2.50
0.78
2.54
0.91
0.00
0.70
0.77
1.00
0.80
3.13
0.75
0.25
-0.92
0.95
2.50
0.87
2.67
-0.96
0.00
0.78
0.87
1.00
0.93
3.35
13:30
16/11
Potenza
Trapani 1905
0.68
0.00
0.91
0.77
2.25
0.83
2.22
0.72
0.00
0.89
0.94
1.00
0.65
2.84
0.78
0.00
-0.94
0.88
2.25
0.94
2.38
0.79
0.00
-0.97
-0.96
1.00
0.76
3.05
13:30
16/11
Alcione
Novara
0.67
0.00
0.92
0.96
2.00
0.67
2.29
0.70
0.00
0.91
0.80
0.75
0.78
3.08
0.78
0.00
-0.94
-0.92
2.00
0.73
2.46
0.80
0.00
-0.98
0.94
0.75
0.86
3.40
13:30
16/11
Livorno
Ravenna
0.74
0.25
0.83
0.95
2.25
0.68
2.81
-0.96
0.00
0.61
0.65
0.75
0.95
3.50
0.82
0.25
-0.98
-0.94
2.25
0.76
3.05
-0.88
0.00
0.70
0.74
0.75
-0.94
3.80
13:30
16/11
Altamura
Salernitana
0.90
0.50
0.69
0.77
2.25
0.83
3.70
0.74
0.25
0.87
0.94
1.00
0.65
4.23
0.88
0.75
0.96
0.87
2.25
0.95
4.60
0.93
0.25
0.89
-0.96
1.00
0.76
5.30
16:30
16/11
Lecco
Pro Patria
0.70
-0.50
0.89
0.75
2.00
0.86
1.69
0.89
-0.25
0.72
0.69
0.75
0.90
2.31
-0.95
-0.75
0.79
0.84
2.00
0.98
1.73
0.90
-0.25
0.92
0.77
0.75
-0.97
2.31
16:30
16/11
Vicenza
Renate
0.73
-1.00
0.84
0.80
2.25
0.80
1.36
0.99
-0.50
0.65
0.96
1.00
0.64
1.92
0.84
-1.00
1.00
0.90
2.25
0.92
1.45
0.56
-0.25
-0.74
0.63
0.75
-0.83
1.88
16:30
16/11
Pontedera
Pianese
0.80
0.00
0.78
0.80
2.25
0.80
2.39
0.81
0.00
0.79
0.96
1.00
0.64
2.99
0.92
0.00
0.92
0.93
2.25
0.89
2.62
0.90
0.00
0.92
0.66
0.75
-0.86
3.25
Giải hạng Nhất Jordan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
16/11
Sama
Amman
0.97
0.75
0.63
0.87
2.50
0.74
4.70
0.96
0.25
0.67
0.81
1.00
0.76
5.00
Giải Ngoại hạng Kenya
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
16/11
Leopards
Muranga Seal
0.73
-0.50
0.84
0.70
1.75
0.92
1.75
0.94
-0.25
0.68
0.82
0.75
0.75
2.40
Giải Botola 2 Morocco
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
16/11
JS Soualem
Wydad Temara
0.79
-0.25
0.79
0.90
2.00
0.71
2.04
0.57
0.00
-0.90
0.77
0.75
0.81
2.76
14:00
16/11
Stade Marocain Rabat
Chabab Ben Guerir
0.89
-0.50
0.69
0.70
1.75
0.92
1.90
-0.94
-0.25
0.60
0.82
0.75
0.75
2.58
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Hà Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:15
16/11
Den Haag W
HERA United W
0.87
-0.50
0.70
0.88
2.50
0.73
1.91
1.00
-0.25
0.64
0.83
1.00
0.74
2.34
15:45
16/11
Twente W
Feyenoord W
0.80
-1.75
0.78
0.80
3.50
0.80
1.18
0.81
-0.75
0.79
0.80
1.50
0.78
1.53
15:45
16/11
Heerenveen W
PEC Zwolle W
0.80
0.50
0.78
0.88
3.00
0.73
3.13
0.70
0.25
0.91
0.90
1.25
0.69
3.56
15:45
16/11
NAC Breda W
Excelsior Barendrecht W
0.84
0.00
0.73
0.71
2.75
0.90
2.32
0.85
0.00
0.76
0.93
1.25
0.66
2.95
15:45
16/11
Utrecht W
AZ Alkmaar W
0.84
0.00
0.73
0.87
2.75
0.74
2.35
0.84
0.00
0.76
0.65
1.00
0.94
2.89
Cúp Hoàng đế Nhật Bản
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
06:05
16/11
Vissel Kobe (N)
Sanfrecce Hiroshima
0.58
0.25
-0.79
0.84
2.50
0.90
1.03
-
-
-
-
-
-
-
0.90
0.25
-0.98
-0.26
3.25
0.16
1.57
-
-
-
-
-
-
-
Hong Kong 1st Div League Cup
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00
16/11
North District (N)
Lee Man Warriors
0.77
0.50
0.87
0.85
2.25
0.76
3.50
-0.83
0.00
0.53
-0.85
0.50
0.51
5.17
Giải Vô địch Đại học Nhật Bản
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
06:00
16/11
Kansai University
Kwansei Gakuin
0.58
0.25
-0.88
0.69
3.50
0.93
1.29
-
-
-
-
-
-
-
Giải Siêu Liên đoàn Nữ Uganda
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00
16/11
Kampala Queens W
Uganda Martyrs W
0.91
-1.25
0.74
0.85
3.00
0.76
-
0.76
-0.25
0.84
0.94
1.50
0.65
-
Giải hạng Nhất Hồng Kông
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30
16/11
Shatin
Citizen
0.88
-1.00
0.70
0.80
3.75
0.77
1.51
0.63
-0.25
0.93
0.85
1.50
0.70
1.89
Giải hạng Nhì Hồng Kông
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00
16/11
Wong Tai Sin
Leaper MG
0.76
0.75
0.81
0.86
2.25
0.72
4.00
0.48
0.25
-0.83
0.84
0.50
0.70
5.17
07:00
16/11
Fu Moon
Kwai Tsing
0.79
3.25
0.79
0.88
5.00
0.70
-
0.95
0.75
0.62
0.87
2.00
0.68
-
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:37
16/11
Indonesia (S)
China (S)
0.90
0.50
0.81
0.85
1.50
0.89
5.35
0.75
0.25
0.96
-0.97
0.75
0.73
6.50




