Lịch Thi Đấu BU88 - Xem Lịch Thi Đấu Bóng Đá Chuẩn Từ Nhà Cái
BU88 lich thi dau icon

Lịch thi đấu

BU88 Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Âu
Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Âu
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
16/11
BU88 Hungary
Hungary
BU88 Ireland
Ireland
0.97
-0.50
0.93
-0.99
2.25
0.88
1.95
-0.88
-0.25
0.78
0.75
0.75
-0.86
2.64
14:00
16/11
BU88 Bồ Đào Nha
Bồ Đào Nha
BU88 Armenia
Armenia
0.87
-3.00
-0.97
0.89
4.00
1.00
1.02
0.86
-1.25
-0.96
0.97
1.75
0.92
1.27
BU88 Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha
Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
16/11
BU88 Felgueiras 1932
Felgueiras 1932
BU88 Farense
Farense
0.91
0.00
0.98
0.93
2.25
0.93
2.42
0.92
0.00
0.98
-0.89
1.00
0.75
3.04
BU88 Giải Khu vực Đức
Giải Khu vực Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
16/11
BU88 Hamburg II
Hamburg II
BU88 HSC Hannover
HSC Hannover
0.68
-0.50
-0.95
0.81
3.50
0.93
1.62
0.81
-0.25
0.93
0.92
1.50
0.82
2.04
13:00
16/11
BU88 Freiburg II
Freiburg II
BU88 Mainz 05 II
Mainz 05 II
0.86
0.00
0.98
0.96
3.25
0.84
2.19
0.84
0.00
1.00
0.88
1.25
0.92
2.64
13:00
16/11
BU88 Astoria Walldorf
Astoria Walldorf
BU88 Balingen
Balingen
0.92
-0.75
0.92
0.73
3.25
-0.93
1.68
0.85
-0.25
0.99
-0.99
1.50
0.79
2.12
13:00
16/11
BU88 Altona 93
Altona 93
BU88 Jeddeloh
Jeddeloh
-0.97
0.75
0.70
0.59
3.25
-0.85
3.86
-0.96
0.25
0.69
0.92
1.50
0.82
3.86
13:00
16/11
BU88 St Pauli II
St Pauli II
BU88 Bremer SV
Bremer SV
0.69
0.00
-0.96
0.95
3.25
0.79
2.03
0.73
0.00
-0.99
0.82
1.25
0.92
2.53
BU88 Giải hạng Nhì Tây Ban Nha
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
16/11
BU88 Ceuta
Ceuta
BU88 Leganes
Leganes
-0.99
-0.25
0.89
0.84
2.00
-0.97
2.33
0.73
0.00
-0.85
0.78
0.75
-0.91
3.00
0.65
0.00
-0.74
-0.88
2.25
0.78
2.40
0.72
0.00
-0.83
0.82
0.75
-0.93
3.12
15:15
16/11
BU88 Sporting Gijon
Sporting Gijon
BU88 Eibar
Eibar
-0.90
2.25
0.77
2.35
-0.79
-0.25
0.66
0.73
0.75
-0.86
2.75
-0.96
-0.25
0.88
-0.90
2.25
0.80
2.42
-0.79
-0.25
0.69
0.72
0.75
-0.83
2.85
15:15
16/11
BU88 Almeria
Almeria
BU88 Cadiz
Cadiz
0.93
2.50
0.94
1.59
0.79
-0.25
-0.91
0.82
1.00
-0.95
2.15
-0.96
-1.00
0.88
0.92
2.50
0.98
1.64
0.81
-0.25
-0.92
0.80
1.00
-0.90
2.23
BU88 Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
16/11
BU88 Real Sociedad W
Real Sociedad W
BU88 Athletic Bilbao W
Athletic Bilbao W
0.83
-1.00
0.81
0.77
2.50
0.87
1.37
0.64
-0.25
0.99
0.74
1.00
0.90
1.91
11:00
16/11
BU88 Atletico Madrid W
Atletico Madrid W
BU88 Levante Badalona W
Levante Badalona W
0.73
-1.50
0.91
0.77
3.00
0.87
1.16
0.92
-0.75
0.72
0.80
1.25
0.84
1.57
12:00
16/11
BU88 UD Tenerife W
UD Tenerife W
BU88 Granada W
Granada W
0.57
-0.75
-0.93
0.87
2.50
0.77
1.37
0.64
-0.25
0.99
0.83
1.00
0.81
1.92
15:00
16/11
BU88 Sevilla W
Sevilla W
BU88 DUX Logrono W
DUX Logrono W
0.95
-1.25
0.69
0.97
2.50
0.67
1.38
0.95
-0.50
0.69
0.93
1.00
0.71
1.87
BU88 Cúp Liên đoàn UAE
Cúp Liên đoàn UAE
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:50
16/11
BU88 Shabab Al Ahli
Shabab Al Ahli
BU88 Al Nasr Dubai
Al Nasr Dubai
0.88
-1.00
0.99
0.89
2.75
0.95
1.45
-0.92
-0.50
0.78
-0.89
1.25
0.73
1.95
0.89
-1.00
0.95
0.87
2.75
0.95
1.51
-0.97
-0.50
0.79
-0.93
1.25
0.73
2.03
15:30
16/11
BU88 Al Jazira UAE
Al Jazira UAE
BU88 Al Wasl
Al Wasl
0.86
0.25
-0.99
-0.97
2.50
0.81
2.78
-0.89
0.00
0.75
0.99
1.00
0.85
3.27
0.81
0.25
-0.97
-0.96
2.50
0.78
2.91
-0.86
0.00
0.68
0.94
1.00
0.86
3.60
BU88 Giải hạng Ba Cộng hòa Séc
Giải hạng Ba Cộng hòa Séc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:15
16/11
BU88 Sigma Olomouc II
Sigma Olomouc II
BU88 Zbrojovka Brno II
Zbrojovka Brno II
0.88
-0.50
0.74
0.82
3.00
0.80
1.78
0.96
-0.25
0.65
0.87
1.25
0.75
2.22
09:15
16/11
BU88 Bohemians 1905 II
Bohemians 1905 II
BU88 Loko Vltavin
Loko Vltavin
0.76
-0.25
0.86
0.72
3.00
0.90
1.86
1.00
-0.25
0.60
0.81
1.25
0.81
2.29
09:30
16/11
BU88 Viktoria Plzen II
Viktoria Plzen II
BU88 Pisek
Pisek
0.95
-1.00
0.66
0.99
3.00
0.62
1.45
0.71
-0.25
0.90
0.84
1.25
0.78
1.92
12:00
16/11
BU88 Dukla Prague II
Dukla Prague II
BU88 Motorlet Praha
Motorlet Praha
0.66
-0.25
0.95
0.87
3.00
0.75
1.79
0.96
-0.25
0.65
0.86
1.25
0.76
2.23
13:00
16/11
BU88 Polanka
Polanka
BU88 Hlucin
Hlucin
0.77
0.50
0.85
0.78
3.00
0.84
2.73
0.68
0.25
0.93
0.85
1.25
0.77
3.22
BU88 Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển
Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
16/11
BU88 Hammarby W
Hammarby W
BU88 Brommapojkarna W
Brommapojkarna W
0.58
-2.00
-0.81
0.78
3.75
0.97
1.08
0.89
-1.00
0.89
0.95
1.75
0.80
1.38
13:00
16/11
BU88 Rosengard W
Rosengard W
BU88 Linkopings W
Linkopings W
0.96
-1.25
0.82
0.78
2.75
0.97
1.31
0.97
-0.50
0.81
-0.99
1.25
0.74
1.87
13:00
16/11
BU88 Vaxjo W
Vaxjo W
BU88 Djurgarden W
Djurgarden W
0.86
0.25
0.92
0.78
2.75
0.97
2.51
-0.93
0.00
0.71
-0.99
1.25
0.74
3.04
13:00
16/11
BU88 Hacken W
Hacken W
BU88 Pitea W
Pitea W
0.62
-2.25
-0.85
0.80
3.75
0.95
1.02
0.75
-1.00
-0.98
0.76
1.50
0.99
1.29
13:00
16/11
BU88 AIK W
AIK W
BU88 Norrkoping W
Norrkoping W
0.58
0.25
-0.81
-0.83
2.50
0.57
2.22
0.95
0.00
0.83
0.49
0.75
-0.75
2.96
13:00
16/11
BU88 Kristianstads W
Kristianstads W
BU88 Alingsas FC United W
Alingsas FC United W
0.94
-1.50
0.84
0.57
3.00
-0.83
1.23
0.81
-0.50
0.97
0.80
1.25
0.95
1.67
13:00
16/11
BU88 Malmo FF W
Malmo FF W
BU88 Vittsjo GIK W
Vittsjo GIK W
0.84
-1.50
0.94
0.83
3.25
0.92
1.20
0.75
-0.50
-0.98
0.75
1.25
1.00
1.66
BU88 Giải hạng Nhì Đan Mạch
Giải hạng Nhì Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
16/11
BU88 Naestved
Naestved
BU88 VSK Aarhus
VSK Aarhus
0.91
-1.00
0.79
0.81
2.75
0.89
1.43
-0.98
-0.50
0.67
0.96
1.25
0.73
1.94
BU88 Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh
Giải Bóng đá Nữ Vô địch Quốc gia Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
16/11
BU88 West Ham W
West Ham W
BU88 Everton W
Everton W
0.90
0.00
0.71
0.81
2.50
0.81
2.32
0.89
0.00
0.73
0.78
1.00
0.84
2.87
12:00
16/11
BU88 Brighton W
Brighton W
BU88 Leicester City W
Leicester City W
0.82
-1.00
0.80
0.82
3.00
0.80
1.37
0.96
-0.50
0.65
0.87
1.25
0.75
1.86
12:00
16/11
BU88 Liverpool W
Liverpool W
BU88 Chelsea W
Chelsea W
0.72
2.00
0.90
0.78
3.00
0.84
9.00
0.90
0.75
0.72
0.77
1.25
0.85
7.50
12:00
16/11
BU88 Aston Villa W
Aston Villa W
BU88 London City Lionesses W
London City Lionesses W
0.90
-0.50
0.72
0.68
2.75
0.93
1.80
0.98
-0.25
0.63
0.92
1.25
0.69
2.25
14:30
16/11
BU88 Tottenham W
Tottenham W
BU88 Arsenal W
Arsenal W
0.66
1.50
0.95
0.64
3.00
0.97
5.17
0.83
0.50
0.79
0.81
1.25
0.81
4.70
BU88 Giải hạng Nhì Ba Lan
Giải hạng Nhì Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
16/11
BU88 Slask Wroclaw II
Slask Wroclaw II
BU88 GKS Jastrzebie
GKS Jastrzebie
0.85
-1.00
0.87
0.90
3.00
0.82
1.44
0.61
-0.25
-0.92
0.88
1.25
0.82
1.81
11:00
16/11
BU88 NKP Podhale
NKP Podhale
BU88 Podbeskidzie Bielsko Bial
Podbeskidzie Bielsko Bial
0.83
-0.25
0.97
0.84
2.75
0.94
1.96
-0.88
-0.25
0.68
-0.93
1.25
0.71
2.42
12:00
16/11
BU88 Rekord Bielsko Biala
Rekord Bielsko Biala
BU88 Chojniczanka Chojnice
Chojniczanka Chojnice
0.81
0.25
0.99
0.88
2.75
0.90
2.56
-0.95
0.00
0.75
-0.92
1.25
0.69
3.00
15:00
16/11
BU88 Unia Skierniewice
Unia Skierniewice
BU88 Kalisz
Kalisz
0.79
-1.00
-0.99
0.77
2.75
1.00
1.38
-0.98
-0.50
0.78
-0.99
1.25
0.76
1.92
BU88 Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
16/11
BU88 Lusitania
Lusitania
BU88 Fatima
Fatima
0.74
0.00
0.95
0.93
2.25
0.77
2.22
0.76
0.00
0.94
0.66
0.75
-0.97
2.91
13:00
16/11
BU88 Vitoria Sernache
Vitoria Sernache
BU88 Lajense
Lajense
0.95
-0.75
0.74
0.87
2.25
0.83
1.65
0.90
-0.25
0.80
-0.97
1.00
0.66
2.24
15:00
16/11
BU88 Ribeira Brava
Ribeira Brava
BU88 Limianos
Limianos
0.74
0.50
0.95
0.79
2.25
0.91
3.00
0.63
0.25
-0.93
0.97
1.00
0.72
3.63
15:00
16/11
BU88 Oliveira Hospital
Oliveira Hospital
BU88 GD Peniche
GD Peniche
0.86
-0.50
0.84
0.90
2.00
0.80
1.78
-0.99
-0.25
0.68
0.80
0.75
0.90
2.45
15:00
16/11
BU88 Vilaverdense
Vilaverdense
BU88 Celoricense
Celoricense
0.89
0.00
0.81
0.79
2.25
0.91
2.36
0.88
0.00
0.82
0.97
1.00
0.72
3.00
BU88 Cúp QSL Qatar (Cúp Liên đoàn)
Cúp QSL Qatar (Cúp Liên đoàn)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30
16/11
BU88 Al Mesaimeer
Al Mesaimeer
BU88 Al Khor
Al Khor
0.95
0.25
0.66
0.89
2.75
0.73
2.76
0.63
0.25
0.98
0.64
1.00
0.97
3.27
14:30
16/11
BU88 Muaither Qatar
Muaither Qatar
BU88 Al Kharaithiyath
Al Kharaithiyath
0.79
0.25
0.83
0.90
3.00
0.72
2.51
0.99
0.00
0.62
0.91
1.25
0.70
2.97
16:30
16/11
BU88 Umm Salal
Umm Salal
BU88 Al Wakrah
Al Wakrah
-0.95
-0.25
0.56
0.66
3.25
0.95
2.10
0.81
0.00
0.81
0.95
1.50
0.66
2.51
BU88 Giải Vô địch Bóng đá Nữ Scotland
Giải Vô địch Bóng đá Nữ Scotland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
16/11
BU88 Partick Thistle W
Partick Thistle W
BU88 Aberdeen W
Aberdeen W
0.72
0.25
0.90
0.77
2.75
0.85
2.34
0.91
0.00
0.70
0.98
1.25
0.63
2.83
16:10
16/11
BU88 Hibernian W
Hibernian W
BU88 Hearts W
Hearts W
0.89
-0.50
0.81
0.84
3.00
0.86
1.80
0.98
-0.25
0.71
0.90
1.25
0.80
2.26
BU88 Giải hạng Tư Tây Ban Nha
Giải hạng Tư Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
16/11
BU88 Torrellano
Torrellano
BU88 Vall De Uxo
Vall De Uxo
0.75
-0.50
0.87
0.89
2.00
0.73
1.71
0.92
-0.25
0.69
0.78
0.75
0.84
2.30
10:30
16/11
BU88 Santomera
Santomera
BU88 Aguilas II
Aguilas II
0.92
0.00
0.69
0.88
2.25
0.74
2.40
0.90
0.00
0.72
0.61
0.75
1.00
3.04
10:30
16/11
BU88 Villaverde Boetticher
Villaverde Boetticher
BU88 UD La Cruz Villanovense
UD La Cruz Villanovense
0.69
-0.75
0.92
0.88
2.25
0.74
1.41
0.71
-0.25
0.90
0.61
0.75
1.00
1.99
10:30
16/11
BU88 Carabanchel
Carabanchel
BU88 Alcorcon II
Alcorcon II
0.84
-0.25
0.78
0.93
2.25
0.68
1.96
0.58
0.00
-0.98
0.64
0.75
0.97
2.61
10:30
16/11
BU88 Sporting Gijon II
Sporting Gijon II
BU88 Llanes
Llanes
0.71
-1.75
0.90
0.91
3.00
0.70
1.11
0.77
-0.75
0.85
0.89
1.25
0.73
1.48
10:30
16/11
BU88 Portugalete
Portugalete
BU88 UD Aretxabaleta
UD Aretxabaleta
0.69
-1.00
0.92
0.83
2.75
0.79
1.38
0.90
-0.50
0.71
0.97
1.25
0.64
1.80
11:00
16/11
BU88 Dos Hermanas 1971
Dos Hermanas 1971
BU88 San Roque Lepe
San Roque Lepe
0.71
-0.25
0.90
0.86
2.00
0.76
1.83
-0.93
-0.25
0.54
0.76
0.75
0.86
2.52
11:00
16/11
BU88 Torrelavega
Torrelavega
BU88 Vimenor
Vimenor
0.76
-1.00
0.86
0.86
2.50
0.76
1.34
0.97
-0.50
0.64
0.82
1.00
0.80
1.80
11:00
16/11
BU88 CP San Cristobal
CP San Cristobal
BU88 FC L Escala
FC L Escala
0.81
0.00
0.81
0.73
2.25
0.89
2.23
0.81
0.00
0.81
0.91
1.00
0.70
2.82
11:00
16/11
BU88 Montanesa
Montanesa
BU88 Tona
Tona
0.85
0.00
0.77
0.75
2.00
0.87
2.34
0.84
0.00
0.78
0.71
0.75
0.90
3.08
11:00
16/11
BU88 Adarve
Adarve
BU88 Pozuelo De Alarcon
Pozuelo De Alarcon
0.81
-0.50
0.81
0.76
2.25
0.86
1.67
0.94
-0.25
0.67
0.93
1.00
0.68
2.14
11:00
16/11
BU88 Las Rozas
Las Rozas
BU88 Leganes II
Leganes II
0.76
0.25
0.86
0.76
2.25
0.86
3.00
1.00
0.00
0.61
0.93
1.00
0.68
3.50
11:30
16/11
BU88 Can Vidalet
Can Vidalet
BU88 Hospitalet
Hospitalet
0.93
0.50
0.68
0.80
2.25
0.82
3.44
0.76
0.25
0.86
0.96
1.00
0.65
4.50
12:00
16/11
BU88 Arenas Armilla
Arenas Armilla
BU88 Melilla II
Melilla II
0.76
-0.50
0.86
0.82
2.00
0.80
1.79
0.93
-0.25
0.68
0.74
0.75
0.88
2.34
15:30
16/11
BU88 Txantrea
Txantrea
BU88 Cirbonero
Cirbonero
0.81
-0.50
0.81
0.71
2.25
0.90
1.71
0.94
-0.25
0.67
0.90
1.00
0.72
2.25
BU88 Giải vô địch các câu lạc bộ nữ châu Á
Giải vô địch các câu lạc bộ nữ châu Á
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00
16/11
BU88 Stallion Laguna W
Stallion Laguna W
BU88 Melbourne City W
Melbourne City W
0.70
3.00
0.88
0.74
3.75
0.87
-
0.78
1.25
0.82
0.82
1.75
0.75
10.50
12:00
16/11
BU88 Lion City Sailors W
Lion City Sailors W
BU88 Ho Chi Minh City W
Ho Chi Minh City W
0.77
3.25
0.81
0.80
3.75
0.80
-
0.94
1.25
0.68
0.69
1.50
0.89
16.25
BU88 Cúp Quốc gia Nữ Áo
Cúp Quốc gia Nữ Áo
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
16/11
BU88 Austria Klagenfurt W
Austria Klagenfurt W
BU88 Neulengbach W
Neulengbach W
0.78
1.50
0.80
0.75
3.75
0.86
5.35
0.91
0.50
0.70
0.73
1.50
0.84
4.57
BU88 Giải hạng Nhất nghiệp dư Bỉ
Giải hạng Nhất nghiệp dư Bỉ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30
16/11
BU88 Diegem Sport
Diegem Sport
BU88 Merelbeke
Merelbeke
0.70
-0.25
0.89
0.84
2.75
0.76
1.84
-0.97
-0.25
0.62
0.63
1.00
0.97
2.33
14:00
16/11
BU88 SK Roeselare Daisel
SK Roeselare Daisel
BU88 Knokke
Knokke
0.70
0.25
0.89
0.85
2.50
0.76
2.58
0.97
0.00
0.66
0.80
1.00
0.78
3.13
14:00
16/11
BU88 Zelzate
Zelzate
BU88 Thes Sport
Thes Sport
-0.96
0.00
0.59
0.78
2.50
0.82
2.69
0.99
0.00
0.65
0.73
1.00
0.84
3.08
14:00
16/11
BU88 Cercle Brugge II
Cercle Brugge II
BU88 Houtvenne
Houtvenne
0.87
-0.25
0.70
0.83
2.75
0.77
2.07
0.68
0.00
0.95
0.62
1.00
0.99
2.59
14:00
16/11
BU88 Belisia Bilzen
Belisia Bilzen
BU88 Hoogstraten VV
Hoogstraten VV
0.89
-0.50
0.70
0.75
2.50
0.86
1.86
-0.98
-0.25
0.63
0.70
1.00
0.87
2.29
BU88 Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga)
Giải hạng Nhì Bulgaria (Vtora Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
16/11
BU88 Marek
Marek
BU88 Hebar 1918
Hebar 1918
0.52
0.00
-0.86
0.70
2.00
0.91
2.05
0.57
0.00
-0.89
0.67
0.75
0.92
2.68
12:30
16/11
BU88 Lokomotiv Gorna
Lokomotiv Gorna
BU88 Spartak Pleven
Spartak Pleven
0.80
-1.00
0.78
0.92
2.25
0.70
1.41
0.64
-0.25
1.00
0.64
0.75
0.96
2.07
BU88 Giải Hạng Nhất Nữ Anh
Giải Hạng Nhất Nữ Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
16/11
BU88 Southampton W
Southampton W
BU88 Durham W
Durham W
0.76
-0.50
0.81
0.86
2.50
0.75
1.77
0.92
-0.25
0.70
0.81
1.00
0.77
2.29
13:00
16/11
BU88 Sheffield United LFC W
Sheffield United LFC W
BU88 Nottingham Forest W
Nottingham Forest W
0.65
0.50
0.94
0.68
2.50
0.94
2.78
0.61
0.25
-0.96
0.65
1.00
0.94
3.33
14:00
16/11
BU88 Newcastle W
Newcastle W
BU88 Sunderland W
Sunderland W
0.94
-1.25
0.65
0.88
2.75
0.73
1.38
0.94
-0.50
0.68
0.65
1.00
0.94
1.90
14:00
16/11
BU88 Ipswich Town W
Ipswich Town W
BU88 Crystal Palace W
Crystal Palace W
-0.97
1.25
0.60
0.75
3.00
0.85
5.75
0.83
0.50
0.77
0.81
1.25
0.76
5.17
14:00
16/11
BU88 Birmingham City W
Birmingham City W
BU88 Portsmouth W
Portsmouth W
0.64
-2.25
0.97
0.77
3.50
0.83
1.02
0.66
-1.00
0.97
0.78
1.50
0.80
1.27
14:00
16/11
BU88 Charlton Athletic W
Charlton Athletic W
BU88 Bristol City W
Bristol City W
0.78
0.00
0.80
0.80
2.25
0.80
2.34
0.79
0.00
0.81
0.97
1.00
0.64
2.98
BU88 Cúp Quốc gia Nữ Đức
Cúp Quốc gia Nữ Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
16/11
BU88 Sand W
Sand W
BU88 Koln W
Koln W
0.81
1.00
0.76
0.92
3.00
0.70
4.50
0.67
0.50
0.96
0.90
1.25
0.69
4.50
13:00
16/11
BU88 Hoffenheim W
Hoffenheim W
BU88 Eintracht Frankfurt W
Eintracht Frankfurt W
0.74
0.50
0.84
0.86
3.00
0.75
3.08
0.68
0.25
0.95
0.88
1.25
0.70
3.56
14:00
16/11
BU88 Hamburger SV W
Hamburger SV W
BU88 Bayer Leverkusen W
Bayer Leverkusen W
0.72
1.25
0.86
0.69
2.75
0.93
5.17
0.73
0.50
0.88
0.92
1.25
0.67
4.85
15:00
16/11
BU88 RB Leipzig W
RB Leipzig W
BU88 Werder Bremen W
Werder Bremen W
0.71
0.00
0.87
0.97
3.00
0.66
2.17
0.75
0.00
0.86
0.89
1.25
0.69
2.63
BU88 Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ý (Serie A Nữ)
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ý (Serie A Nữ)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30
16/11
BU88 SSD Napoli W
SSD Napoli W
BU88 Inter Milan W
Inter Milan W
0.68
1.25
0.91
0.83
2.75
0.77
5.17
0.72
0.50
0.89
0.97
1.25
0.64
4.85
14:30
16/11
BU88 AS Roma W
AS Roma W
BU88 Lazio W
Lazio W
0.74
-1.25
0.84
0.75
3.00
0.85
1.31
0.80
-0.50
0.80
0.81
1.25
0.76
1.77
BU88 Giải hạng Ba Ý (Serie C)
Giải hạng Ba Ý (Serie C)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30
16/11
BU88 AC Ospitaletto
AC Ospitaletto
BU88 Brescia
Brescia
0.83
0.75
0.74
0.89
2.25
0.72
4.57
0.85
0.25
0.76
0.62
0.75
0.99
5.00
-0.99
2.25
0.81
4.85
0.70
0.75
-0.90
6.10
11:30
16/11
BU88 Benevento
Benevento
BU88 Monopoli
Monopoli
0.66
-1.00
0.93
0.73
2.25
0.88
1.34
0.95
-0.50
0.68
0.90
1.00
0.69
1.89
-0.93
-1.25
0.77
0.81
2.25
-0.99
1.42
-0.99
-0.50
0.81
2.01
13:30
16/11
BU88 Albinoleffe
Albinoleffe
BU88 Virtus Verona
Virtus Verona
0.68
-0.25
0.91
0.73
2.25
0.88
1.91
-0.94
-0.25
0.60
0.90
1.00
0.69
2.49
-0.94
-0.50
0.78
0.81
2.25
-0.99
2.06
2.54
13:30
16/11
BU88 Giugliano
Giugliano
BU88 Audace Cerignola
Audace Cerignola
0.66
0.25
0.93
0.82
2.50
0.78
2.54
0.91
0.00
0.70
0.77
1.00
0.80
3.13
0.75
0.25
-0.92
2.67
-0.96
0.00
0.78
3.35
13:30
16/11
BU88 Potenza
Potenza
BU88 Trapani 1905
Trapani 1905
0.68
0.00
0.91
0.77
2.25
0.83
2.22
0.72
0.00
0.89
0.94
1.00
0.65
2.84
0.78
0.00
-0.94
2.38
0.79
0.00
-0.97
-0.96
1.00
0.76
3.05
13:30
16/11
BU88 Alcione
Alcione
BU88 Novara
Novara
0.67
0.00
0.92
0.96
2.00
0.67
2.29
0.70
0.00
0.91
0.80
0.75
0.78
3.08
0.78
0.00
-0.94
-0.92
2.00
0.73
2.46
0.80
0.00
-0.98
3.40
13:30
16/11
BU88 Livorno
Livorno
BU88 Ravenna
Ravenna
0.74
0.25
0.83
0.95
2.25
0.68
2.81
-0.96
0.00
0.61
0.65
0.75
0.95
3.50
0.82
0.25
-0.98
-0.94
2.25
0.76
3.05
0.74
0.75
-0.94
3.80
13:30
16/11
BU88 Altamura
Altamura
BU88 Salernitana
Salernitana
0.90
0.50
0.69
0.77
2.25
0.83
3.70
0.74
0.25
0.87
0.94
1.00
0.65
4.23
0.88
0.75
0.96
4.60
-0.96
1.00
0.76
5.30
16:30
16/11
BU88 Lecco
Lecco
BU88 Pro Patria
Pro Patria
0.70
-0.50
0.89
0.75
2.00
0.86
1.69
0.89
-0.25
0.72
0.69
0.75
0.90
2.31
-0.95
-0.75
0.79
1.73
0.77
0.75
-0.97
2.31
16:30
16/11
BU88 Vicenza
Vicenza
BU88 Renate
Renate
0.73
-1.00
0.84
0.80
2.25
0.80
1.36
0.99
-0.50
0.65
0.96
1.00
0.64
1.92
1.45
0.56
-0.25
-0.74
0.63
0.75
-0.83
1.88
16:30
16/11
BU88 Pontedera
Pontedera
BU88 Pianese
Pianese
0.80
0.00
0.78
0.80
2.25
0.80
2.39
0.81
0.00
0.79
0.96
1.00
0.64
2.99
2.62
0.66
0.75
-0.86
3.25
BU88 Giải hạng Nhất Jordan
Giải hạng Nhất Jordan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
16/11
BU88 Sama
Sama
BU88 Amman
Amman
0.97
0.75
0.63
0.87
2.50
0.74
4.70
0.96
0.25
0.67
0.81
1.00
0.76
5.00
BU88 Giải Ngoại hạng Kenya
Giải Ngoại hạng Kenya
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
16/11
BU88 Leopards
Leopards
BU88 Muranga Seal
Muranga Seal
0.73
-0.50
0.84
0.70
1.75
0.92
1.75
0.94
-0.25
0.68
0.82
0.75
0.75
2.40
BU88 Giải Botola 2 Morocco
Giải Botola 2 Morocco
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
16/11
BU88 JS Soualem
JS Soualem
BU88 Wydad Temara
Wydad Temara
0.79
-0.25
0.79
0.90
2.00
0.71
2.04
0.57
0.00
-0.90
0.77
0.75
0.81
2.76
14:00
16/11
BU88 Stade Marocain Rabat
Stade Marocain Rabat
BU88 Chabab Ben Guerir
Chabab Ben Guerir
0.89
-0.50
0.69
0.70
1.75
0.92
1.90
-0.94
-0.25
0.60
0.82
0.75
0.75
2.58
BU88 Giải Vô địch Quốc gia Nữ Hà Lan
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Hà Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:15
16/11
BU88 Den Haag W
Den Haag W
BU88 HERA United W
HERA United W
0.87
-0.50
0.70
0.88
2.50
0.73
1.91
1.00
-0.25
0.64
0.83
1.00
0.74
2.34
15:45
16/11
BU88 Twente W
Twente W
BU88 Feyenoord W
Feyenoord W
0.80
-1.75
0.78
0.80
3.50
0.80
1.18
0.81
-0.75
0.79
0.80
1.50
0.78
1.53
15:45
16/11
BU88 Heerenveen W
Heerenveen W
BU88 PEC Zwolle W
PEC Zwolle W
0.80
0.50
0.78
0.88
3.00
0.73
3.13
0.70
0.25
0.91
0.90
1.25
0.69
3.56
15:45
16/11
BU88 NAC Breda W
NAC Breda W
BU88 Excelsior Barendrecht W
Excelsior Barendrecht W
0.84
0.00
0.73
0.71
2.75
0.90
2.32
0.85
0.00
0.76
0.93
1.25
0.66
2.95
15:45
16/11
BU88 Utrecht W
Utrecht W
BU88 AZ Alkmaar W
AZ Alkmaar W
0.84
0.00
0.73
0.87
2.75
0.74
2.35
0.84
0.00
0.76
0.65
1.00
0.94
2.89
BU88 Cúp Hoàng đế Nhật Bản
Cúp Hoàng đế Nhật Bản
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
06:05
16/11
BU88 Vissel Kobe (N)
Vissel Kobe (N)
BU88 Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
0.58
0.25
-0.79
0.84
2.50
0.90
1.03
-
-
-
-
-
-
-
0.90
0.25
-0.98
-0.26
3.25
0.16
1.57
-
-
-
-
-
-
-
BU88 Hong Kong 1st Div League Cup
Hong Kong 1st Div League Cup
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00
16/11
BU88 North District (N)
North District (N)
BU88 Lee Man Warriors
Lee Man Warriors
0.77
0.50
0.87
0.85
2.25
0.76
3.50
-0.83
0.00
0.53
-0.85
0.50
0.51
5.17
BU88 Giải Vô địch Đại học Nhật Bản
Giải Vô địch Đại học Nhật Bản
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
06:00
16/11
BU88 Kansai University
Kansai University
BU88 Kwansei Gakuin
Kwansei Gakuin
0.58
0.25
-0.88
0.69
3.50
0.93
1.29
-
-
-
-
-
-
-
BU88 Giải Siêu Liên đoàn Nữ Uganda
Giải Siêu Liên đoàn Nữ Uganda
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00
16/11
BU88 Kampala Queens W
Kampala Queens W
BU88 Uganda Martyrs W
Uganda Martyrs W
0.91
-1.25
0.74
0.85
3.00
0.76
-
0.76
-0.25
0.84
0.94
1.50
0.65
-
BU88 Giải hạng Nhất Hồng Kông
Giải hạng Nhất Hồng Kông
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30
16/11
BU88 Shatin
Shatin
BU88 Citizen
Citizen
0.88
-1.00
0.70
0.80
3.75
0.77
1.51
0.63
-0.25
0.93
0.85
1.50
0.70
1.89
BU88 Giải hạng Nhì Hồng Kông
Giải hạng Nhì Hồng Kông
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:00
16/11
BU88 Wong Tai Sin
Wong Tai Sin
BU88 Leaper MG
Leaper MG
0.76
0.75
0.81
0.86
2.25
0.72
4.00
0.48
0.25
-0.83
0.84
0.50
0.70
5.17
07:00
16/11
BU88 Fu Moon
Fu Moon
BU88 Kwai Tsing
Kwai Tsing
0.79
3.25
0.79
0.88
5.00
0.70
-
0.95
0.75
0.62
0.87
2.00
0.68
-
BU88 Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:37
16/11
BU88 Indonesia (S)
Indonesia (S)
BU88 China (S)
China (S)
0.90
0.50
0.81
0.85
1.50
0.89
5.35
0.75
0.25
0.96
-0.97
0.75
0.73
6.50